5A2 Vòng loại cấp lớp
Các con thi đấu cờ vua cấp lớp.
Tournaments
VÒNG 610+0 • Rapid • Rated | 2 rounds Swiss | 3 | |
VÒNG 510+0 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
VÒNG 410+0 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
VÒNG 310+0 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
vòng loại nữ 5a210+0 • Rapid • Rated | 3 rounds Swiss | 3 |